Có 2 kết quả:

把妹 bǎ mèi ㄅㄚˇ ㄇㄟˋ把袂 bǎ mèi ㄅㄚˇ ㄇㄟˋ

1/2

bǎ mèi ㄅㄚˇ ㄇㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pick up a girl
(2) to get a girl

Bình luận 0